variation /,veəri'eiʃn/

      danh từ

      • sự biến đổi, sự thay đổi
        • a variation in colour+ sự biến đổi về màu sắc
        • variation in public opinion+ sự thay đổi ý kiến trong dư luận
      • sự khác nhau, sự sai nhau
        • some variations of the sense+ một vài sự khác nhau về nghĩa
      • biến dạng, biến thể
        • (toán học); (vật lý) sự biến thiên
          • (sinh vật học) biến dị
            • (âm nhạc) biến tấu