Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
subsistence
/səb'sistəns/
danh từ
sự tồn tại
sự sống, sự sinh sống; sinh kế
subsistence wage+ tiền lương đủ sống
subsistence money+ tiền tạm ứng (chờ ngày lĩnh lương)