share /ʃeə/

      danh từ

      • lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày
        • phần
          • share in profits+ phần chia lãi
        • phần đóng góp
          • everyone has done his share of work+ tất cả đều đã đóng góp phần việc của mình
        • sự chung vốn; cổ phần
          • to have a share in...+ có vốn chung ở...

        Idioms

        1. to go shares
          • chia đều; chịu đều
        2. to want more then one's share
          • tranh, phần hơn

        động từ

        • chia, phân chia, phân phối, phân cho
          • to share something with somebody+ chia vật gì với ai
          • to sharejoys and sorrows+ chia ngọt sẽ bùi
        • có phần, có dự phần; tham gia
          • to share with somebody in an undertaking+ cùng tham gia với ai trong một cuộc kinh doanh
          • we must share alike+ chúng ta sẽ chịu đều
          • to share someone's opinion+ đồng ý với ai

        Idioms

        1. to share out
          • chia, phân chia, phân phối