danh từ
- chợ
- thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng
- the foreign market+ thị trường nước ngoài
- giá thị trường; tình hình thị trường
- the market fell+ giá thị trường xuống
- the market rose+ giá thị trường lên
- the market is quiet+ tình hình thị trường ổn định; thị trường chứng khoán bình ổn
Idioms
- to bring one's eggs (hogs) to a bad market (to the wrong market)
- làm hỏng việc, làm lỡ việc; hỏng kế hoạch, tính sai
- to make a market of one's honour
ngoại động từ
- bán ở chợ, bán ở thị trường
nội động từ