market /'mɑ:kit/

      danh từ

      • chợ
        • to go to market+ đi chợ
      • thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng
        • the foreign market+ thị trường nước ngoài
      • giá thị trường; tình hình thị trường
        • the market fell+ giá thị trường xuống
        • the market rose+ giá thị trường lên
        • the market is quiet+ tình hình thị trường ổn định; thị trường chứng khoán bình ổn

      Idioms

      1. to bring one's eggs (hogs) to a bad market (to the wrong market)
        • làm hỏng việc, làm lỡ việc; hỏng kế hoạch, tính sai
      2. to make a market of one's honour
        • bán rẻ danh dự

      ngoại động từ

      • bán ở chợ, bán ở thị trường

          nội động từ

          • mua bán ở chợ