Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
sprout
/spraut/
danh từ
mần cây, chồi
soya sprouts+ giá đậu tương
(số nhiều) cải bruxen ((cũng) Brussels sprouts)
nội động từ
mọc, để mọc
to sprout horns+ nhú sừng (trâu, bò)
to sprout a moustache+ để râu mép
ngắt mầm, ngắt chồi